Việt
nghiên cứu sâu
tìm hiểu kỹ
tìm tòi cặn kẽ
Đức
bea
er hat sämtliche Literatur über dieses Fachgebiet beackert
anh ta đã nghiên cứu tất cả mọi tài liệu viết về chuyên ngành này.
bea /ckern (sw. V.; hat)/
(ugs ) nghiên cứu sâu; tìm hiểu kỹ; tìm tòi cặn kẽ (durchackem);
anh ta đã nghiên cứu tất cả mọi tài liệu viết về chuyên ngành này. : er hat sämtliche Literatur über dieses Fachgebiet beackert