TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bea

cày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh tác trên một thửa đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm tòi cặn kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền bĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên trì đeo đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bea

bea

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sämtliche Literatur über dieses Fachgebiet beackert

anh ta đã nghiên cứu tất cả mọi tài liệu viết về chuyên ngành này.

jmdn. so lange beackern, bis er zustimmt

kiên tri thuyết phục ai cho đến khi người ấy đồng ỷ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bea /ckern (sw. V.; hat)/

(selten) cày; cấy; canh tác trên một thửa đất;

bea /ckern (sw. V.; hat)/

(ugs ) nghiên cứu sâu; tìm hiểu kỹ; tìm tòi cặn kẽ (durchackem);

er hat sämtliche Literatur über dieses Fachgebiet beackert : anh ta đã nghiên cứu tất cả mọi tài liệu viết về chuyên ngành này.

bea /ckern (sw. V.; hat)/

(ugs ) bền bĩ; kiên trì đeo đuổi (hartnäckig bearbeiten);

jmdn. so lange beackern, bis er zustimmt : kiên tri thuyết phục ai cho đến khi người ấy đồng ỷ.