bea /ckern (sw. V.; hat)/
(selten) cày;
cấy;
canh tác trên một thửa đất;
bea /ckern (sw. V.; hat)/
(ugs ) nghiên cứu sâu;
tìm hiểu kỹ;
tìm tòi cặn kẽ (durchackem);
er hat sämtliche Literatur über dieses Fachgebiet beackert : anh ta đã nghiên cứu tất cả mọi tài liệu viết về chuyên ngành này.
bea /ckern (sw. V.; hat)/
(ugs ) bền bĩ;
kiên trì đeo đuổi (hartnäckig bearbeiten);
jmdn. so lange beackern, bis er zustimmt : kiên tri thuyết phục ai cho đến khi người ấy đồng ỷ.