Việt
bền bĩ
kiên trì đeo đuổi
Đức
bea
jmdn. so lange beackern, bis er zustimmt
kiên tri thuyết phục ai cho đến khi người ấy đồng ỷ.
bea /ckern (sw. V.; hat)/
(ugs ) bền bĩ; kiên trì đeo đuổi (hartnäckig bearbeiten);
kiên tri thuyết phục ai cho đến khi người ấy đồng ỷ. : jmdn. so lange beackern, bis er zustimmt