express /[eks'pres] (Adv.)/
(veraltend) hỏa tốc;
tốc hành (eilig);
express /[eks'pres] (Adv.)/
(landsch ) đạc biệt;
riêng;
chuyên (eigens, extra);
Express /der; -es [cách viết ngắn gọn của danh từ Expresszug] (österr., sonst veraltet)/
tàu nhanh;
tàu tốc hành (Schnellzug);