TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expreß

tàu nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắt quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu tốc hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
express

hỏa tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốc hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàu tốc hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

expreß

expreß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

express /[eks'pres] (Adv.)/

(veraltend) hỏa tốc; tốc hành (eilig);

express /[eks'pres] (Adv.)/

(landsch ) đạc biệt; riêng; chuyên (eigens, extra);

Express /der; -es [cách viết ngắn gọn của danh từ Expresszug] (österr., sonst veraltet)/

tàu nhanh; tàu tốc hành (Schnellzug);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

expreß /adv/

một cách] nhắt quyết, dứt khoát, kiên quyết, qủa quyết; rỗ ràng, phân minh, rành rọt; chuyên môn, đặc biệt, riêng, chuyên.

Expreß /m -sses, -sse/

tàu nhanh, tàu tốc hành.