Việt
tàu tốc hành
tàu nhanh
phương đông
phía đông
Europastraße : đường phố Châu Âu.
Anh
high-speed passenger train
express train
fast train
Đức
Fernschnellzug
Schnellzug
D-Zug
Express
E
1. phương đông, phía đông; 2. tàu tốc hành; 3. Europastraße : đường phố Châu Âu.
Express /der; -es [cách viết ngắn gọn của danh từ Expresszug] (österr., sonst veraltet)/
tàu nhanh; tàu tốc hành (Schnellzug);
Fernschnellzug /m/Đ_SẮT/
[EN] express train
[VI] tàu tốc hành
Schnellzug /m/Đ_SẮT/
[EN] express train, fast train
[VI] tàu nhanh, tàu tốc hành
D-Zug /m/Đ_SẮT/
[VI] tàu tốc hành, tàu nhanh
high-speed passenger train /xây dựng/
tàu (chở hành khách) tốc hành
express train, fast train /giao thông & vận tải/