Việt
tàu nhanh
tàu tốc hành
tàu giới hạn chỗ
xe lửa tốc hành
Anh
express train
fast train
limited train
Đức
Schnellzug
Schnellzug /der/
tàu nhanh; xe lửa tốc hành (D-Zug);
Schnellzug /m -(e)s, -Züge/
tàu nhanh,
Schnellzug /m/Đ_SẮT/
[EN] express train, fast train
[VI] tàu nhanh, tàu tốc hành
[EN] limited train
[VI] tàu giới hạn chỗ (bắt buộc đặt vé trước)