TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc hành

tốc hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏa tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tốc hành

schnell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschwind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

express

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

EUH 202 Cyanacrylat.

EUH 202 Keo dán tốc hành cyanacrylat.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

express /[eks'pres] (Adv.)/

(veraltend) hỏa tốc; tốc hành (eilig);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tốc hành

schnell (a), geschwind (a), rasch (a); xe lừa tốc hành Schnellzug in.