TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàu tốc hành

tàu tốc hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Europastraße : đường phố Châu Âu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tàu tốc hành

tàu tốc hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tàu tốc hành

 high-speed passenger train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tàu tốc hành

 express train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fast train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

express train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fast train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tàu tốc hành

Fernschnellzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnellzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

D-Zug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Express

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

E

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

E

1. phương đông, phía đông; 2. tàu tốc hành; 3. Europastraße : đường phố Châu Âu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Express /der; -es [cách viết ngắn gọn của danh từ Expresszug] (österr., sonst veraltet)/

tàu nhanh; tàu tốc hành (Schnellzug);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernschnellzug /m/Đ_SẮT/

[EN] express train

[VI] tàu tốc hành

Schnellzug /m/Đ_SẮT/

[EN] express train, fast train

[VI] tàu nhanh, tàu tốc hành

D-Zug /m/Đ_SẮT/

[EN] express train, fast train

[VI] tàu tốc hành, tàu nhanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-speed passenger train /xây dựng/

tàu (chở hành khách) tốc hành

 express train, fast train /giao thông & vận tải/

tàu tốc hành