abhandeln /(sw. V.; hat)/
điều dinh;
trả bớt giá;
mua được (sau khi thương lượng hay trả giá);
jmdm. einen Pelz abhandeln : trả giá mua một chiếc áo bằng lông thứ của ai.
abhandeln /(sw. V.; hat)/
khoản lợi khi mua bán;
ich hand[e]le ihm noch zehn Euro ab : tôi đã lời được mười Euro khi mua của ông ta.
abhandeln /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
trình bày (một đề tài v v ) một cách khoa học;
ein Thema abhandeln : bàn luận về một vấn đề.