TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abhandeln

điều dinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả bớt giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản lợi khi mua bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày một cách khoa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abhandeln

abhandeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Pelz abhandeln

trả giá mua một chiếc áo bằng lông thứ của ai.

ich hand[e]le ihm noch zehn Euro ab

tôi đã lời được mười Euro khi mua của ông ta.

ein Thema abhandeln

bàn luận về một vấn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhandeln /(sw. V.; hat)/

điều dinh; trả bớt giá; mua được (sau khi thương lượng hay trả giá);

jmdm. einen Pelz abhandeln : trả giá mua một chiếc áo bằng lông thứ của ai.

abhandeln /(sw. V.; hat)/

khoản lợi khi mua bán;

ich hand[e]le ihm noch zehn Euro ab : tôi đã lời được mười Euro khi mua của ông ta.

abhandeln /(sw. V.; hat)/

nghiên cứu; trình bày (một đề tài v v ) một cách khoa học;

ein Thema abhandeln : bàn luận về một vấn đề.