Việt
điều dinh
trả bớt giá
mua được
Đức
abhandeln
jmdm. einen Pelz abhandeln
trả giá mua một chiếc áo bằng lông thứ của ai.
abhandeln /(sw. V.; hat)/
điều dinh; trả bớt giá; mua được (sau khi thương lượng hay trả giá);
trả giá mua một chiếc áo bằng lông thứ của ai. : jmdm. einen Pelz abhandeln