Việt
điều tra
nghiên cứu
khám phá và nghiên cứu
Anh
investigate
explore
study
research
Đức
untersuchen
prüfen
testen
probieren
analysieren
forschen
unteruntersuchen
erkunden und erforschen
Pháp
explorer et rechercher
explore,study,investigate,research
[DE] erkunden und erforschen
[EN] explore, study, investigate, research
[FR] explorer et rechercher
[VI] khám phá và nghiên cứu
Investigate
(v) điều tra, nghiên cứu
untersuchen, prüfen, testen, probieren, analysieren
v. to study or examine all information about an event, situation or charge; to search for the truth