Việt
Tỷ lệ liều lượng
suất liều lượng
Anh
dose rate
dosage rate
R
Đức
Dosisleistung
Dosisrate
Pháp
débit de dose
taux de dose
Dosisleistung /f/VLB_XẠ/
[EN] R, dose rate
[VI] suất liều lượng
Dose Rate
[DE] Dosisleistung
[VI] Tỷ lệ liều lượng
[EN] In exposure assessment, dose per time unit (e.g., mg/day), sometimes also called dosage.
[VI] Theo đánh giá phơi nhiễm, là liều lượng thuốc trên một đơn vị thời gian (vd, mg/ ngày), cũng được gọi là định lượng thuốc dùng.
Dosisleistung /ENERGY-ELEC/
[EN] dose rate
[FR] débit de dose
Dosisleistung,Dosisrate /ENERGY-ELEC/
[DE] Dosisleistung; Dosisrate
[EN] dosage rate; dose rate
[FR] débit de dose; taux de dose