spezifischer magnetischer Widerstand /m/V_LÝ/
[EN] reluctivity
[VI] từ trở riêng, từ trở suất
Reluktivität /f/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] reluctivity
[VI] từ trở suất
magnetischer Widerstand /m/V_LÝ/
[EN] magnetoresistance, reluctance, reluctivity
[VI] từ trở, từ trở suất, từ trở riêng