reluctivity /điện lạnh/
mật độ từ trở
reluctivity /điện/
mật độ từ trở
reluctivity /điện/
độ từ trở
Nghịch đảo của độ từ thẩm.
reluctivity /điện/
độ từ trở
reluctivity /điện/
mật độ từ trở
reluctivity /điện/
suất từ trở
reluctivity /điện/
từ trở riêng
reluctivity /điện/
từ trở suất
reluctivity /điện lạnh/
từ trở suất
reluctivity, specific reluctance /điện lạnh;điện;điện/
từ trở riêng
reluctivity, specific reluctance /điện/
suất từ trở