Việt
de
chống cự
kháng cự
chóng trả
phản kháng
cái biến trỏ.
Đức
Widerstand
Widerstand /m -(e)s, -stän/
1. [sự] chống cự, kháng cự, chóng trả, phản kháng; hinhaltender Widerstand (quân sự) [sự] phòng thủ cơ động; 2. (điện) cái biến trỏ.