Widerstand /m/NH_ĐỘNG/
[EN] temperature resistance
[VI] tính chịu nhiệt (nóng hoặc lạnh)
Kältebeständigkeit /f/NH_ĐỘNG/
[EN] temperature resistance
[VI] tính chịu lạnh, tính bền lạnh
Hitzebeständigkeit /f/NH_ĐỘNG/
[EN] resistance to heat, temperature resistance
[VI] tính chịu nhiệt, tính bền nhiệt