Rheostat /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, PTN/
[EN] rheostat
[VI] cái biến trở
Widerstandsregler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] rheostat
[VI] (cái) biến trở
Reglerwiderstand /m/ÔTÔ/
[EN] rheostat
[VI] cái biến trở, cái điện trở điều chỉnh
Stellwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] rheostat, variable resistor
[VI] cái biến trở
Regelwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] adjustable resistor, regulating resistance, rheostat, variable resistor, varistance
[VI] cái điện trở điều chỉnh được, điện trở điều chỉnh, biến trở, cái điện trở biến đổi