TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ohm

ohm

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

George Simon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Điện trở

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

ohm

 Ohm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

george simon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Resistance

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ohmic

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

ohm

Widerstand

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Ohmscher

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Widerstand,Ohmscher

[EN] Resistance, ohmic

[VI] Điện trở, Ohm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Ohm,george simon /điện/

Ohm, George Simon (1787-1854)

Khoa học gia Đức đã tìm ra hệ thức giữa điện thế, cường độ và điện trở mà nay ta gọi là định luật ohm.

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

ohm

Số đo điện trở của vật liệu bằng điện trở của đoạn mạch trong đó hiệu điện thế 1V tạo ra dòng điện 1A