TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm dưỡng

tấm dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn đồ hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn đồ chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tấm dưỡng

pattern plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tấm dưỡng

Spindellagerplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schablone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schablone /[ja’blomo], die; -, -n/

mẫu; tấm dưỡng; khuôn mẫu; khuôn đồ hình; khuôn đồ chữ;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pattern plate

tấm dưỡng, tấm mẫu (cắt gọt, đúc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spindellagerplatte /f/CNSX/

[EN] pattern plate

[VI] tấm dưỡng, tấm mẫu (cắt gọt)