Việt
tấm mẫu
tấm dưỡng
Anh
Pattern plate
Đức
Modellplatte
Spindellagerplatte
Pháp
plaque modèle
pattern plate /INDUSTRY-METAL/
[DE] Modellplatte
[EN] pattern plate
[FR] plaque modèle
pattern plate
tấm dưỡng, tấm mẫu (cắt gọt, đúc)
Spindellagerplatte /f/CNSX/
[VI] tấm dưỡng, tấm mẫu (cắt gọt)
Modellplatte /f/CNSX/
[VI] tấm mẫu (đúc)