Việt
mẫu
tấm dưỡng
khuôn mẫu
khuôn đồ hình
khuôn đồ chữ
Đức
Schablone
Schablone /[ja’blomo], die; -, -n/
mẫu; tấm dưỡng; khuôn mẫu; khuôn đồ hình; khuôn đồ chữ;