TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạng lọc

mạng lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạng lọc

 filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filtering network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mask

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

template

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

templet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạng lọc

Schablone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schablone /f/M_TÍNH/

[EN] mask, template, templet

[VI] mạng lọc, mạng che; khuôn mẫu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter, filter network, filtering network, mask

mạng lọc