Việt
trích dẫn
chép ỏ sách ra.
chép ở sách ra
Đức
exzerpieren
exzerpieren /[ekstser'püran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
trích dẫn; chép ở sách ra;
exzerpieren /vt/
trích dẫn, chép ỏ sách ra.