Việt
lãnh đạo
chỉ đạo
chỉ huy
cầm đầu
trích dẫn
viện dẫn.
Đức
Anführung
Anführung /f =, -en/
1. [sự] lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, cầm đầu; 2. [đoạn] trích dẫn, viện dẫn.