Việt
lường gạt
cánh lừa
Đức
anführen
du hast mich aber gründlich angeführt
mày đã lừa tao một vố.
anführen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) lường gạt; cánh lừa (foppen, hereinlegen);
mày đã lừa tao một vố. : du hast mich aber gründlich angeführt