Retrieve /điện tử & viễn thông/
tìm kiếm, truy tìm
retrieve /toán & tin/
truy tìm, tìm kiếm
recuperate, retrieve /xây dựng/
truy hồi
evoke, invoke, retrieve
gọi ra
information retrieval center, retrieve
trung tâm tìm kiếm thông tin
read-out station, retrieve
trạm đọc ra
mean time to restore, retrieve, servicing
khoảng thời gian trung bình sửa chữa
Mean Time To Restore Service, resurrect, retrieve, return
thời gian trung bình phục hồi dịch vụ