TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recuperate

làm nóng sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truy hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ phục hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây dựng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recuperate

 recuperate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preheat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recovery rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rehabilitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebuild

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclaim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reconstruct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relocate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recuperate

làm nóng sơ bộ

 preheat, recuperate /điện lạnh/

làm nóng sơ bộ

 recuperate, retrieve /xây dựng/

truy hồi

recovery rate, recuperate, rehabilitation

tốc độ phục hồi

 rebuild, reclaim, reconstruct, recuperate, regenerate, relocate, restore

xây dựng lại