Việt
tốc độ phục hồi
tốc độ tái sinh
Anh
recovery rate
recuperate
rehabilitation
Đức
Erholungsgrad
Erholungsgrad /m/L_KIM/
[EN] recovery rate
[VI] tốc độ phục hồi, tốc độ tái sinh
recovery rate /hóa học & vật liệu/
recovery rate, recuperate, rehabilitation