Outgoing /điện tử & viễn thông/
gọi ra, gọi đi
outgoing /xây dựng/
sự tuôn ra
outgoing
ra, tiền phí tổn
outgoing
tiền phí tổn
outgoing
ra ngoài
outgoing /toán & tin/
ra, tiền phí tổn
outgoing, output
sự khởi hành
efferent nerve, outgoing /y học/
dây thần kinh đi ra
efflux, flux, outgoing
sự tuôn ra
charges, expenditure, outgoing
tiền phí tổn
development, exit, outgo, outgoing
sự ra
emerge, emergent, outgoing, stuck out
ló ra