Việt
dây thần kinh đi ra
dây thần kinh ly tâm
Anh
efferent nerve
outgoing
Đức
efferenter Nerv
efferenter Nerv /m/C_THÁI/
[EN] efferent nerve
[VI] dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh đi ra
efferent nerve /y học/
efferent nerve /toán & tin/
efferent nerve, outgoing /y học/