expenditure /y học/
sự tiêu dùng
expenditure /hóa học & vật liệu/
sự tiêu dùng
expenditure /điện/
tiêu hao
expenditure
chi tiêu
expenditure /điện tử & viễn thông/
sự chi tiêu
capital cost, expenditure
vốn đầu tư cơ bản
consumption test, expenditure /toán & tin/
thí nghiệm sự tiêu dùng
charges, expenditure, outgoing
tiền phí tổn
cost of observation, expend, expenditure
phí tổn quan trắc
employ, expend, expenditure, expense
sử dụng