Việt
thí nghiệm sự tiêu dùng
sự thu tièu thụ
sự thử liêu thụ
Anh
consumption test
expenditure
Đức
Verbrauchsprüfung
Pháp
essai de consommation
consumption test /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Verbrauchsprüfung
[EN] consumption test
[FR] essai de consommation
consumption test /hóa học & vật liệu/
consumption test, expenditure /toán & tin/
o thí nghiệm sự tiêu dùng
sự thử liêu thụ (năng lượng)
sự thu tièu thụ (nAng lượng)