Việt
vốn đầu tư cơ bản
giá thành đầu tư
sự chi phí vốn đầu tư
sự chi phí vốn kiến thiết cơ bản
Anh
capital cost
expenditure
Đức
Investitionsaufwand
sự chi phí vốn đầu tư, sự chi phí vốn kiến thiết cơ bản
CAPITAL COST
(of a building) giá đăư tư (của một công trình) Giá ban đàu của công trình, bao gồm giá mua đất, thiết kế, vật liệu, thiết bị và thi công. Xem thêm annual cost và life cycle cost.
capital cost, expenditure