Việt
đuổi kịp
theo kịp
đuổi theo
truy kịp.
đuểi theo
truy kịp
Đức
ereilen
der Tod hat sie ereilt
bà ấy đã đột ngột qua đời.
ereilen /(sw. V.; hat) (geh)/
(điều khó chịu, tai họa) đuểi theo; đuổi kịp; theo kịp; truy kịp;
der Tod hat sie ereilt : bà ấy đã đột ngột qua đời.
ereilen /vt/
đuổi theo, đuổi kịp, theo kịp, truy kịp.