TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiến kịp

đuổi kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiến kịp

gleichziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Lebensstandard mit anderen Ländern gleichziehen

theo kịp mức sống của các nước khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichziehen /(unr. V.; hat) (bes. Sport)/

đuổi kịp; tiến kịp; theo kịp (thành tích của ai);

theo kịp mức sống của các nước khác. : im Lebensstandard mit anderen Ländern gleichziehen