Việt
đuổi kịp
tiến kịp.
tiến kịp
theo kịp
Đức
gleichziehen
im Lebensstandard mit anderen Ländern gleichziehen
theo kịp mức sống của các nước khác.
gleichziehen /(unr. V.; hat) (bes. Sport)/
đuổi kịp; tiến kịp; theo kịp (thành tích của ai);
im Lebensstandard mit anderen Ländern gleichziehen : theo kịp mức sống của các nước khác.
gleichziehen /vi/
đuổi kịp, tiến kịp.