Việt
sự đạt tdi
đạt được
sự tói kịp
đuổi kịp .
Đức
Erreichung
Erreichung /f =/
1. sự đạt tdi, đạt được (đích); 2. sự tói kịp, đuổi kịp (ô tô, tàu hỏa).