gleichziehen /vi/
đuổi kịp, tiến kịp.
einholen /vt/
1. đuổi kịp; (nghĩa bóng) lắy lại, gô lại, bù lại; - und überholen tiến kịp và vượt...; 2. mua (thúc ăn... theo nhu cầu hàng ngày); 3. lấy (ktợc, kiểm được, nhận được; eine Erkundigung einholen tìm hiểu tin tức tài liệu về ai, dò hỏi về...; 4. dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, bỏ đi, phế bỏ, đuổi đi; ein Tau einholen chọn thừng (chão); die Fahne einholen hạ cô; 5.: feierlich einholen gặp mặt (tiếp kién) long trọng.
ereilen /vt/
đuổi theo, đuổi kịp, theo kịp, truy kịp.
nachholen /vt/
1. lắy lại, gỡ lại, bù lại; 2. đuổi kịp
Erreichung /f =/
1. sự đạt tdi, đạt được (đích); 2. sự tói kịp, đuổi kịp (ô tô, tàu hỏa).
erreichen /vt/
1. vươn tói, chạm tói, đạt tdi; 2. tói, đến tói, đạt tói, đuổi kịp, rượt kịp, truy kịp.
aufschließen I /vt/
1. mỏ, mổ khóa; 2. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa; 3. (hóa) hòa tan; 4. (mỏ) mỏ mỏ, mỏ vỉa, khai thông; 5.(khoáng sân) nghiền sạch; 6. (thể thao) đuổi kịp;
nacharbeiten /vt/
1. tuân theo, làm theo, dựa theo, dựa vào, căn cứ vào, noi theo, noi, sao chép, bắt chưóc, mô phỏng; 2. làm đến, làm xong, làm nốt, đuổi kịp; 3. sủa (lại], chữa [lại], sửa chữa, tu sửa, làm sạch, dọn sạch, đanh sạch; II vi (D) mô phỏng, bắt chưóc, noi gương, làm theo.
autkommen /vỉ (/
1. nâng lên, đi lên; 2. khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục; 3. (sinh vật) mọc lên, lđn lên; (thực vật) nảy mầm; 4.đi lên trưđc, tiến lên; 5. xuất hiện; 6. ngang hàng, bình đẳng, bình quân, đuổi kịp, ngang; 7.