Việt
người thữa kế
người thừa tự
người kế tục
Anh
erbia
erbium oxide
Đức
Erbin
Erbiumoxid
Pháp
erbine
oxyde d'erbium
Erbin,Erbiumoxid /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Erbin; Erbiumoxid
[EN] erbia; erbium oxide
[FR] erbine; oxyde d' erbium
Erbin /die; -, -nen/
người thữa kế; người thừa tự; người kế tục;
Erbin /f =, -nen/
cô, bà, chịl thừa kế, thừa hưỏng, kế tục.