Việt
học sinh
còn non nớt
chưa hoàn thiện
vụng về
thiếu kinh nghiệm
như học sinh
bạch diện thư sinh
rụt rè
nhút nhát
Đức
schülerhaft
schülerhaft /(Adj.; -er, -este)/
(abwertend) còn non nớt; chưa hoàn thiện; vụng về; thiếu kinh nghiệm;
như học sinh; bạch diện thư sinh; rụt rè; nhút nhát;
schülerhaft /I a/
thuộc] học sinh; II adv [theo kiểu] học sinh.