TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schülerhaft

học sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn non nớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như học sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạch diện thư sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụt rè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhút nhát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schülerhaft

schülerhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schülerhaft /(Adj.; -er, -este)/

(abwertend) còn non nớt; chưa hoàn thiện; vụng về; thiếu kinh nghiệm;

schülerhaft /(Adj.; -er, -este)/

như học sinh; bạch diện thư sinh; rụt rè; nhút nhát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schülerhaft /I a/

thuộc] học sinh; II adv [theo kiểu] học sinh.