TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zögling

ngưòi được giáo dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi được nuôi dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đồ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi được nuôi dạy trong ký túc xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học sinh nội trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ lớn lên trong trại mồ côi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zögling

Zögling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zögling /[ts0:klirj], der, -s, -e (veraltend)/

ngưòi được nuôi dạy trong ký túc xá; học sinh nội trú; trẻ lớn lên trong trại mồ côi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zögling /m -s, -e/

ngưòi được giáo dưõng, ngưòi được nuôi dưõng, học trò, môn đồ.