Việt
học sinh nội trú
ngưòi được nuôi dạy trong ký túc xá
trẻ lớn lên trong trại mồ côi
Đức
Internatsschuler
Internist
Zögling
Internatsschuler /der/
học sinh nội trú;
Internist /der; -en, -en/
(veraltet) học sinh nội trú;
Zögling /[ts0:klirj], der, -s, -e (veraltend)/
ngưòi được nuôi dạy trong ký túc xá; học sinh nội trú; trẻ lớn lên trong trại mồ côi;