Việt
ngưòi được giáo dưõng
ngưòi được nuôi dưõng
học trò
môn đồ.
ngưòi được giáo dưông
môn đồ
học trò.
Đức
Zögling
Pflegling
Zögling /m -s, -e/
ngưòi được giáo dưõng, ngưòi được nuôi dưõng, học trò, môn đồ.
Pflegling /m -s, -e/
ngưòi được giáo dưông, ngưòi được nuôi dưõng, môn đồ, học trò.