Việt
ngưòi được giáo dưông
ngưòi được nuôi dưõng
môn đồ
học trò.
m
n -s
= người được đõ đầu
í =
-n ngưòi được đỡ đầu .
Đức
Pflegling
Mündel
Pflegling /m -s, -e/
ngưòi được giáo dưông, ngưòi được nuôi dưõng, môn đồ, học trò.
1. m, n -s, = người được đõ đầu [bảo trợ, bảo hộ], ngưòi được giáo dưông [nuôi dưõng], môn đồ; 2. í =, -n ngưòi được đỡ đầu [bảo trợ, bảo hộ].