TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pflegling

ngưòi được giáo dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi được nuôi dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học trò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người được giao trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được giao nuôi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vật được nuôi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được giao giám hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pflegling

Pflegling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflegling /['pfle:klự)], der; -s, -e/

người được giao trông nom; người được giao nuôi dưỡng;

Pflegling /['pfle:klự)], der; -s, -e/

con vật được nuôi dưỡng;

Pflegling /['pfle:klự)], der; -s, -e/

(Rechtsspr ) người được giao giám hộ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflegling /m -s, -e/

ngưòi được giáo dưông, ngưòi được nuôi dưõng, môn đồ, học trò.