Việt
ngưòi được giáo dưông
ngưòi được nuôi dưõng
môn đồ
học trò.
người được giao trông nom
người được giao nuôi dưỡng
con vật được nuôi dưỡng
người được giao giám hộ
Đức
Pflegling
Pflegling /['pfle:klự)], der; -s, -e/
người được giao trông nom; người được giao nuôi dưỡng;
con vật được nuôi dưỡng;
(Rechtsspr ) người được giao giám hộ;
Pflegling /m -s, -e/
ngưòi được giáo dưông, ngưòi được nuôi dưõng, môn đồ, học trò.