Việt
làm lo nghĩ
làm lo âu
làm băn khoăn
làm áy náy
làm phiền
Đức
scheren
es schert ihn nicht was die Leute über ihn reden
hắn không quan tâm chút nào về những gì người ta bàn tán về mình.
scheren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(veral tend) làm lo nghĩ; làm lo âu; làm băn khoăn; làm áy náy; làm phiền (stören, angehen);
hắn không quan tâm chút nào về những gì người ta bàn tán về mình. : es schert ihn nicht was die Leute über ihn reden