TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 suspend

làm lơ lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lơ lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đình chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp hầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiêu ở trạng thái lơ lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 suspend

 suspend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

postpone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burning in suspension state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspend

làm lơ lửng

 suspend

lơ lửng

 suspend,postpone /xây dựng/

đình chỉ

stop valve, suspend

nắp hầm, van ngưng

burning in suspension state, suspend

thiêu ở trạng thái lơ lửng