TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lững lờ

lững lờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lơ lửng

lơ lửng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lững lờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lững lờ

unschlüssig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wankelmütig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unentschlossen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zaudernd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

langsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

still

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruhig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schweben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lơ lửng

schweben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Wölkchen schwebt am Himmel

một đám mây la lửng trên bầu trời

ìn Lebens gefahr schweben

đang trong tình thế nguy hiểm đến tính mạng

zwischen Leben und Tod schweben

lơ lửng giữa sự sông và cái chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schweben /(sw. V.)/

(hat) lơ lửng; lững lờ;

một đám mây la lửng trên bầu trời : ein Wölkchen schwebt am Himmel đang trong tình thế nguy hiểm đến tính mạng : ìn Lebens gefahr schweben lơ lửng giữa sự sông và cái chết. : zwischen Leben und Tod schweben

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lững lờ

unschlüssig (a), wankelmütig (a), unentschlossen (a), zaudernd (a), langsam (a), still (a), ruhig (a); schweben vi; sự lững lờ Schwebe f