Việt
lững lờ
lơ lửng
Đức
unschlüssig
wankelmütig
unentschlossen
zaudernd
langsam
still
ruhig
schweben
ein Wölkchen schwebt am Himmel
một đám mây la lửng trên bầu trời
ìn Lebens gefahr schweben
đang trong tình thế nguy hiểm đến tính mạng
zwischen Leben und Tod schweben
lơ lửng giữa sự sông và cái chết.
schweben /(sw. V.)/
(hat) lơ lửng; lững lờ;
một đám mây la lửng trên bầu trời : ein Wölkchen schwebt am Himmel đang trong tình thế nguy hiểm đến tính mạng : ìn Lebens gefahr schweben lơ lửng giữa sự sông và cái chết. : zwischen Leben und Tod schweben
unschlüssig (a), wankelmütig (a), unentschlossen (a), zaudernd (a), langsam (a), still (a), ruhig (a); schweben vi; sự lững lờ Schwebe f