Việt
anhängiges Verfahren: chưa xử
chưa quyết định
chưa giải quyết
Đức
anhängig
etw. anhängig machen
đưa ra việc gì tòa.
anhängig /(Rechtsspr.)/
anhängiges Verfahren: chưa xử; chưa quyết định; chưa giải quyết;
đưa ra việc gì tòa. : etw. anhängig machen