TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con cầy .

con cầy .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cầy

cầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cầy

civet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

con cầy .

Mungo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Luftsterilisation können auch Tiefenfilter eingesetzt werden, ebenfalls meist als Kerzenfilter.

Để tiệt trùng không khí cũng có thể sử dụng bộlọc sâu phần lớn có hình dạng đèn cầy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

kerzenwachsartig

Mùi giống sáp đèn cầy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

civet

cầy , chồn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mungo /m -s, -s (động vật)/

con cầy (Her pestes mungo Gm).